🌟 쇠뿔도 단김에 빼랬다[빼라]

Tục ngữ

1. 하려고 마음먹은 일은 마음먹었을 때 곧바로 해야 한다.

1. (SỪNG BÒ PHẢI CẮT NGAY LÚC CÒN NÓNG), VIỆC HÔM NAY CHỚ ĐỂ NGÀY MAI: Phải làm ngay việc mình đã quyết tâm, giống như sừng bò phải cắt ngay lúc vừa hơ nóng thì mới dễ cắt, chứ nếu để nguội thì sẽ khó cắt rời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠뿔도 단김에 빼라는 말이 있듯이, 하고 싶은 일이 있으면 즉시 행동에 옮겨야 한다.
    As the saying goes, "take the iron out while it's hot," if you want to do anything, you must take action immediately.
  • Google translate 나 유학 가기로 결심했어.
    I decided to study abroad.
    Google translate 쇠뿔도 단김에 빼랬다고 결정했으면 빨리 준비해서 떠나도록 해.
    If you've decided to take the iron out while it's hot, get ready and leave.

쇠뿔도 단김에 빼랬다[빼라]: You are advised to[should] pull out the horn of an ox at a breath; Strike the iron while it is hot; What's worth doing is worth doing promptly,牛の角も一気に抜き取れという。鉄は熱いうちに打て,On dit qu'il faut ôter les deux cornes d'une vache d'un seul coup (Ôtez les cornes d'une vache d'un coup),se dice que el cuerno también hay que tirarlo de una vez,اطرق الحدید وهو ساخن,(шууд орч.) үхрийн эврийг ч халуун дээр нь сугал; ямааны мах халуун дээрээ,(sừng bò phải cắt ngay lúc còn nóng), việc hôm nay chớ để ngày mai,(ป.ต.)[ถอน]ว่าให้ถอนเขาวัวให้ออกรวดเดียวในทันที ; ตัดสินใจทำในทันทีไม่รีรอ,alang-alang berdakwat biarlah hitam,Куй железо, пока горячо,牛角要趁热的时候拔出来;趁热打铁,

💕Start 쇠뿔도단김에빼랬다빼라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)